
- Máy rang cà phê Rio 3 New Gas
- Model: Rio 3 New Gas
- Giá: 53.000.000 VNĐ
- Công suất: 3-4kg/mẻ (20kg/h)
- Lượt xem: 9751
Máy rang cà phê Rio 3 New Gas (Hot Air)
ĐẲNG CẤP CHO QUÁN CÀ PHÊ
TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
- Rang bằng không khí nóng (Hot Air) chuẩn Âu Châu
- Cho phép phạm vi rang nhỏ 1kg – 4kg/mẻ
- Thời gian rang nhanh 8-20 phút/mẻ. Năng suất ~ 20kg/giờ
- Gạch bảo ôn cao cấp chống giãn nở và thất thoát nhiệt lượng
- Lượng Gas tiêu hao thấp 0.5-1kg/h (maximum)
- Kết nối Máy tính lập Profile rang chuẩn
Toàn bộ máy với kết cấu phần cơ khí hoàn toàn là INOX 304 với phần khung thép được sơn tĩnh điện, phù hợp chuẩn mực Vệ sinh an toàn thực phẩm Quốc tế.
TÍNH NĂNG CỦA MÁY RANG CÀ PHÊ RIO 3 NEW HOT AIR
Mẻ rang từ 8-20 phút theo đúng tiêu chuẩn rang cà phê hiện đại.
Công nghệ rang bằng không khí nóng, đóng mở Gas an toàn tự động
Có đồng hồ cảm biến đo nhiệt, timer điện tử canh chỉnh thời gian, còi báo cà phê chín, nắp thăm giúp theo dõi quá trình rang và bộ phận làm nguội – trộn tẩm cà phê
Thiết kế máy nhỏ gọn hơn các máy rang cà phê khác nên không chiếm nhiều diện tích, có bánh xe di chuyển.
Các bộ phận máy được làm bằng INOX 304 VÀ THÉP SƠN TĨNH ĐIỆN ĐẸP MẮT đảm bảo các tiêu chuẩn về Vệ sinh an toàn thực phẩm.
Bảo ôn nhiệt độ an toàn trong khi sử dụng, hút khói bụi khi rang.
Bằng cách tính toán nhiệt độ tiêu hao, máy giảm tối đa sự mất hương vị cà phê và tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Thích hợp sử dụng cho quán cà phê, SHOW ROOM, Trưng bày - rang cà phê biểu diễn, nhà hàng khách sạn và cả trong gia đình.
BẢO HÀNH: 02 NĂM
KHUYẾN MÃI/ HỖ TRỢ
+ Chuyển giao kỹ thuật rang, tẩm, phối trộn, pha chế cà phê miễn phí.
CHI TIẾT |
THÔNG SỐ |
Công suất rang nhạt – vừa (kg / h) Light roasting capacity (kg/h) |
20-25kg/ giờ |
Công suất rang đậm (kg / h) Dark roasting capacity (kg/h) |
12-15kg/ giờ |
Thời gian rang nhạt – vừa (phút) Light roasting time (minute) |
8 – 14 phút |
Thời gian rang đậm (phút) Dark roasting time (minute) |
12 – 20 phút |
Dung tích trống (kg) Drum capacity (kg) |
4 (phạm vi rang 1kg – maximum 4kg/mẻ) |
Kích thước (WHD) cm Dimensions (W-H-D) cm |
100 x 135 x 125 |
Diện tích lắp đặt (WHD) cm Installation area (W-H-D) cm |
150 x 135 x 175 |
Cân nặng Weight |
180 kg (có bánh xe di chuyển) |
Nguồn nhiệt Heat source |
Gas: LPG - khí đốt tự nhiên - LNG |
Hệ thống nhiệt Heating system |
Gas Hot Air (không khí nóng đối lưu) |
Số lượng động cơ Numbers of motor |
03 motor (Japan) + 01 motor (*option) |
Số lượng biến tần Numbers of inverter |
01 (điều chỉnh gió) |
Chất liệu Material
|
SUS304, Khung thép sơn tĩnh điện, Trống rang thép chịu nhiệt Thiết bịđiện: Japan |
Nhiệt độ môi trường (C °) Ambient temperature (C°) |
+4 / +40 |
Kết nối gas (trong) Gas connection (in) |
1/2 |
An toàn gas Gas safety |
Đóng mở gas tự động |
Độ ồn Noise Levels |
35Db |
Sản lượng xả Exhaust output |
150 |
Lượng không khí cần thiết (m3 / h) Required air volume (m3/h) |
300m3/h |
Tự động hóa Automation |
Kết nối máy tính lưu profile rang (*option) |
Nổi bật Standarts |
- Cho phép phạm vi rang nhỏ 1kg – 4kg/mẻ - Thời gian rang nhanh 8-20 phút - Gạch bảo ôn cao cấp chống giãn nở và thất thoát nhiệt lượng - Lượng Gas tiêu hao thấp 0.5-1kg/h (maximum) |
Yêu cầu công suất, 1 pha (A) Power requirement, single-phase (A) |
10 ampe |
Yêu cầu công suất, 1 pha (kw) Power requirement, single-phase (kwh) |
2 |
Tần số (Hz) Frequency (Hz) |
50 - 60 |
Vôn Voltage |
220 – 230V |
*Option
(+ 3.000.000 VNĐ) + 01 motor hút tăng cường